TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

submittent

người bỏ thầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dự thầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

submittent

proposer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

submittent

Submittent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

submittent

soumissionnaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Submittent /der; -en, -en (Wirtsch.)/

người bỏ thầu; người dự thầu;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Submittent /RESEARCH/

[DE] Submittent

[EN] proposer

[FR] soumissionnaire