Việt
người bỏ thầu
người dự thầu
Anh
proposer
Đức
Submittent
Pháp
soumissionnaire
Submittent /der; -en, -en (Wirtsch.)/
người bỏ thầu; người dự thầu;
Submittent /RESEARCH/
[DE] Submittent
[EN] proposer
[FR] soumissionnaire