TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sulfat

Sunfat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muối của axit suníuric

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sunphat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suníat.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sulfat

sulphate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sulfate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suphate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

NaSO4

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saltcake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sodium sulfate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sodium sulphate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sulfat

Sulfat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glaubersalz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Natriumsulfat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sulfat

sulfate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulfate de soude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sulfat /[zol'fa:t], das; -[e]s, -e (Chemie)/

sunfat;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sulfat /n^-(e)s, -e (hóa)/

suníat.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sulfat /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Sulfat

[EN] sulfate

[FR] sulfate

Glaubersalz,Natriumsulfat,Sulfat /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Glaubersalz; Natriumsulfat; Sulfat

[EN] NaSO4; saltcake; sodium sulfate; sodium sulphate; sulphate

[FR] sulfate; sulfate de soude

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sulfat

suphate

Từ điển Polymer Anh-Đức

sulfate

Sulfat

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sulfat /nt/HOÁ, ÔNMT/

[EN] sulfate (Mỹ), sulphate (Anh)

[VI] sunphat

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sulfat

[DE] Sulfat

[EN] Sulfate

[VI] muối của axit suníuric

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Sulfat

[DE] Sulfat

[EN] sulphate

[VI] Sunfat

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sulphate

[DE] Sulfat

[VI] Sunfat

[FR] sulfate