Việt
giống cây sơn
cây sơn
cây muối
cây muối .
Anh
sumac
Đức
Sumach
Sumach /n -s, -e (thực vật)/
cây muối (Rhus L.).
[DE] Sumach
[EN] sumac
[VI] giống cây sơn; cây sơn; cây muối