TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

symmetrieebene

mặt phẳng đối xứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt đối xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

symmetrieebene

plane of symmetry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

symmetry plane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

symmetrieebene

Symmetrieebene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

symmetrieebene

plan de symétrie

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Symmetrieebene /die (bes. Geom.)/

mặt (phẳng) đối xứng;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Symmetrieebene

plan de symétrie

Symmetrieebene

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Symmetrieebene /f/HÌNH/

[EN] plane of symmetry, symmetry plane

[VI] mặt phẳng đối xứng

Symmetrieebene /f/CT_MÁY/

[EN] symmetry plane

[VI] mặt phẳng đối xứng

Symmetrieebene /f/L_KIM/

[EN] plane of symmetry

[VI] mặt phẳng đối xứng