TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

synchrongetriebe

truyền động lưới đồng bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng lưới không đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp số đồng bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

synchrongetriebe

synchromesh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchromesh transmission

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

constant mesh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

synchromesh gearbox

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

synchro-mesh gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchromesh gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchronised speed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchronized speed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

synchrongetriebe

Synchrongetriebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Synchronisierungseinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchronisierte Geschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

synchrongetriebe

dispositif synchroniseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchroniseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitesse synchronisée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Synchrongetriebe,Synchronisierungseinrichtung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Synchrongetriebe; Synchronisierungseinrichtung

[EN] synchro-mesh gear; synchromesh

[FR] dispositif synchroniseur; synchro; synchroniseur

Synchrongetriebe,synchronisierte Geschwindigkeit /ENG-MECHANICAL/

[DE] Synchrongetriebe; synchronisierte Geschwindigkeit

[EN] synchro-mesh gear; synchromesh gear; synchronised speed; synchronized speed

[FR] vitesse synchronisée

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Synchrongetriebe /das (Technik)/

hộp số đồng bộ;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Synchrongetriebe

synchromesh gearbox

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Synchrongetriebe /nt/ÔTÔ/

[EN] synchromesh, synchromesh transmission

[VI] truyền động lưới đồng bộ

Synchrongetriebe /nt/ÔTÔ/

[EN] constant mesh

[VI] mạng lưới không đổi (truyền động)