TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tölpel

chim điên

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

người ngu xuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khờ đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chậm chạp vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con chim điêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tölpel

gannet

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

boobies and gannets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tölpel

Tölpel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tölpel

fous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tölpel /[’toelpol], der; -s, -/

(abwertend) người ngu xuẩn; người khờ đại; người chậm chạp vụng về;

Tölpel /[’toelpol], der; -s, -/

con chim điêu (một giống chim biển lớn);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tölpel /ENVIR/

[DE] Tölpel

[EN] boobies and gannets

[FR] fous

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Tölpel

[DE] Tölpel

[EN] gannet

[VI] chim điên