TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tüpfelplatte

tấm nhỏ giọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm nhỏ giọt <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tüpfelplatte

spot plate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

spotting plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tüpfelplatte

Tüpfelplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Tüpfelplatte

[EN] spot plate

[VI] tấm nhỏ giọt < h>

Từ điển Polymer Anh-Đức

spot plate

Tüpfelplatte

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tüpfelplatte /f/PTN/

[EN] spotting plate

[VI] tấm nhỏ giọt