Việt
TM
Tónnenmeter tán -mét.
Thúlium tuli. ta Tónne tấn.
Anh
Đức
tm
Tm
Thúlium (hóa) tuli. ta Tónne tấn.
TM /v_tắt (transversal magnetisch)/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] TM (transverse magnetic)
[VI] TM
Tm /nt/HOÁ/
[EN] Tm (thulium)
[VI] Tm