Việt
rạng đông
bình minh
Đức
Tagesanbruch
bei Tages anbruch
lúc rạng đông, lúc bình minh, rạng sáng, tảng sáng; -
Tagesanbruch /der/
rạng đông; bình minh;
Tagesanbruch /m -(e)s, -briiche/
rạng đông, bình minh; bei Tages anbruch lúc rạng đông, lúc bình minh, rạng sáng, tảng sáng; -