TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tambour

lõi cuộn giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái tróng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đánh trống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòm cửa sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tambour

reel spool

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tambour

Tambour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tambour /[’tambu:r], der; -s, -e ụ. (Schweiz.:) -en/

(veraltend) cái trông (Trommler);

Tambour /[’tambu:r], der; -s, -e ụ. (Schweiz.:) -en/

(Archỉt ) vòm cửa sổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tambour /m -s, -e/

1. cái tróng; 2. người đánh trống.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tambour /m/GIẤY/

[EN] reel spool

[VI] lõi cuộn giấy