Việt
Gỗ thông
-es gỗ thông
lá thông
Anh
fir wood
fir
firwood
Đức
Tannenholz
Kieferholz
Pháp
bois de sapin
sapin
Kieferholz,Tannenholz /TECH,BUILDING/
[DE] Kieferholz; Tannenholz
[EN] fir; firwood
[FR] bois de sapin; sapin
Kieferholz,Tannenholz
Tannenholz /das/
lá thông;
Tannenholz /n/
1. -es gỗ thông [vân sam, lĩnh sam); 2. -es, -hölzer xem Tán nenwald; Tannen
[VI] Gỗ thông
[EN] fir wood