Việt
hiền lành
dịu dàng
nhu mì
thùy mị
dịu hiền
Đức
Taubenherz
Taubenherz /n -ens, -en/
tấm lòng, trái tim] hiền lành, dịu dàng, nhu mì, thùy mị, dịu hiền; Tauben