Việt
lò múp nung cách lửa
Anh
immersion muffle
Đức
Tauchmuffel
Pháp
moufle
moufle plongeur
Tauchmuffel /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Tauchmuffel
[EN] immersion muffle
[FR] moufle; moufle plongeur
Tauchmuffel /f/SỨ_TT/
[VI] lò múp nung cách lửa