Việt
ngươi khéo tay
ngưòi thông thạo
ngưòi khéo léo.
người thành thạo
người vô'n khéo léo
Đức
Tausendkünstler
Tausendkünstler /der/
(khẩu ngữ, đùa) người thành thạo; người vô' n khéo léo;
Tausendkünstler /m -s, =/
ngươi khéo tay, ngưòi thông thạo, ngưòi khéo léo.