Việt
Tecneti
tech- netium
một nguyên tô' hóa học
Anh
technetium
masurium
Đức
Technetium
Pháp
technétium
Technetium /das; -s/
(Zeichen: Tc) tech- netium; một nguyên tô' hóa học (che mischer Grundstoff);
Technetium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Technetium
[EN] masurium; technetium
[FR] technétium
Technetium /nt (Tc)/HOÁ/
[EN] technetium (Tc)
[VI] Tecneti