Việt
cái thìa uống chè
thìa con
muỗng trà tee f0f fei wei se : từng thìa nhỏ
từng muỗng nhỏ
Đức
Teelicht
Teelicht /das (PI. -er u. -e)/
cái thìa uống chè; thìa con; muỗng trà tee f0f fei wei se (Adv ): từng thìa nhỏ; từng muỗng nhỏ;