Việt
áo vét nhựa
áo vải nhựa
ngưỏi thủy thủ
ngưòi thuyền viên
người thủy thủ
thuyền viên
Đức
Teerjacke
Teerjacke /die/
(đùa) người thủy thủ; thuyền viên (Matrose);
Teerjacke /ỉ =, -n/
ỉ 1. áo vét nhựa, áo vải nhựa; 2. ngưỏi thủy thủ, ngưòi thuyền viên; Teer