Việt
trục lăn
trục cán
bột cuộn
bột cán cuốn tròn
trục cán bột
Đức
Teigrolle
Teigrolle /die/
bột cuộn; bột cán cuốn tròn;
trục lăn; trục cán bột (Nudelholz);
Teigrolle /f =, -n/
cái] trục cán, trục lăn; -