TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tem

TEM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuyền buồm đua hai người điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tem

TEM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tem

TEM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tem /pest [...ist], die; -, -s (Segeln)/

thuyền buồm đua hai người điều khiển (Kenn- Zeichen: T);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

TEM /v_tắt (transversal elektromagnetisch)/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] TEM (transverse electromagnetic)

[VI] TEM