Việt
sự cân bằng nhiệt độ
sự bù nhiệt độ
sự điều hòa nhiệt độ
Anh
temperature balance
temperature compensation
temperature equalization
temperature equalizing
Đức
Temperaturausgleich
Temperaturausgleich /der/
sự điều hòa nhiệt độ;
temperature balance (compensation; equalization)
Temperaturausgleich /m/NH_ĐỘNG/
[EN] temperature balance, temperature compensation, temperature equalization, temperature equalizing
[VI] sự cân bằng nhiệt độ, sự bù nhiệt độ