Việt
sự chống được thay đổi nhiệt độ đột ngột
Anh
resistance to thermal shock
thermal endurance
thermal shock resistance
Đức
Temperaturwechselbeständigkeit
Pháp
capacité de résistance au choc thermique
Temperaturwechselbeständigkeit /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Temperaturwechselbeständigkeit
[EN] thermal endurance; thermal shock resistance
[FR] capacité de résistance au choc thermique
Temperaturwechselbeständigkeit /f/NH_ĐỘNG/
[EN] resistance to thermal shock
[VI] sự chống được thay đổi nhiệt độ đột ngột