TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tenne

sân dập lúa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân đập lúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tenne

threshing floor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tenne

Tenne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dreschboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dreschdiele

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dreschplatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tenne

aire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aire de battage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dreschboden,Dreschdiele,Dreschplatz,Tenne /AGRI/

[DE] Dreschboden; Dreschdiele; Dreschplatz; Tenne

[EN] threshing floor

[FR] aire; aire de battage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tenne /[tcna], die; -, -n/

sân đập lúa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tenne /f =, -n/

cái] sân dập lúa.