Việt
sân dập lúa.
sân đập lúa
Anh
threshing floor
Đức
Tenne
Dreschboden
Dreschdiele
Dreschplatz
Pháp
aire
aire de battage
Dreschboden,Dreschdiele,Dreschplatz,Tenne /AGRI/
[DE] Dreschboden; Dreschdiele; Dreschplatz; Tenne
[EN] threshing floor
[FR] aire; aire de battage
Tenne /[tcna], die; -, -n/
sân đập lúa;
Tenne /f =, -n/
cái] sân dập lúa.