Việt
Thuật ngữ
hệ thống thuật ngữ
từ vựng thuật ngữ.
Anh
terminology
Đức
Terminologie
Fachsprache
Fachterminologie
Fachbezeichnungen
Pháp
Terminologie, Fachsprache, Fachterminologie, Fachbezeichnungen
terminologie
Terminologie /ỉ =, -gíen/
ỉ =, hệ thống thuật ngữ, từ vựng thuật ngữ.
[DE] Terminologie
[EN] terminology
[FR] Terminologie
[VI] Thuật ngữ