Việt
chính sách khủng bó
sự khủng bô.
chính sách khủng bố
bọn khủng bô'
những kẻ khủng bô'
Đức
Terrorismus
Terrorismus /der; - (abwertend)/
chính sách khủng bố;
bọn khủng bô' ; những kẻ khủng bô' ;
Terrorismus /m -/
chính sách khủng bó, sự khủng bô.