Việt
sự bay thử
chuyến bay thử nghiệm
Anh
test flight
flight test
Đức
Testflug
Flugerprobung
Flugprüfung
Flugversuch
Pháp
essai en vol
épreuve de vol
Flugerprobung,Flugprüfung,Flugversuch,Testflug /TECH/
[DE] Flugerprobung; Flugprüfung; Flugversuch; Testflug
[EN] flight test; test flight
[FR] essai en vol; épreuve de vol
Testflug /der/
chuyến bay thử nghiệm;
Testflug /m/VTHK, DHV_TRỤ/
[EN] test flight
[VI] sự bay thử