Việt
cung đường thử nghiệm
đoạn đường thủ nghiệm
đoạn đưòng lái kiểm tra.
đoạn đường thử nghiệm
đoạn đường lái kiểm tra
Anh
test section
test track
Đức
Teststrecke
Versuchsstrecke
Pháp
ligne expérimentale
voie d’essai
Teststrecke,Versuchsstrecke /TECH/
[DE] Teststrecke; Versuchsstrecke
[EN] test track
[FR] ligne expérimentale; voie d’essai
Teststrecke /die/
đoạn đường thử nghiệm; đoạn đường lái kiểm tra;
Teststrecke /f =, -n/
đoạn đường thủ nghiệm, đoạn đưòng lái kiểm tra.
Teststrecke /f/V_TẢI/
[EN] test section
[VI] cung đường thử nghiệm