Việt
Tali
ta li.
thallium
một kim loại nặng
một nguyên tô' hóa học
Anh
Đức
Thallium
Pháp
Thallium /das; -s/
(Zeichen: Tl) thallium; một kim loại nặng; một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);
Thallium /n -s (kí hiệu hóa học Tl)/
Thallium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Thallium
[EN] thallium
[FR] thallium
Thallium /nt (Tl)/HOÁ/
[EN] thallium (Tl)
[VI] tali
[VI] Tali