TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một kim loại nặng

thallium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một kim loại nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nguyên tô' hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thori

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nguyên tô’ hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rê ni

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một kim loại nặng

Thallium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rhenium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thallium /das; -s/

(Zeichen: Tl) thallium; một kim loại nặng; một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);

Thor /das; -s/

(Zeichen: Th) thori; một kim loại nặng; một nguyên tô’ hóa học (chemischer Grundstoff);

Rhenium /das; -s [được phát hiện bởi nhà hóa học người Đức w. Noddack (1893- 1960)]/

(Zeichen: Re) rê ni; một kim loại nặng; là nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);