Việt
Reni
Re
rê ni.
rê ni
một kim loại nặng
là nguyên tố hóa học
Anh
rhenium
Đức
Rhenium
Pháp
rhénium
Rhenium /das; -s [được phát hiện bởi nhà hóa học người Đức w. Noddack (1893- 1960)]/
(Zeichen: Re) rê ni; một kim loại nặng; là nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);
Rhenium /n -s (kí hiệu hóa học Re)/
Rhenium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Rhenium
[EN] rhenium
[FR] rhénium
Rhenium /nt (Re)/HOÁ/
[EN] rhenium (Re)
[VI] reni, Re
[VI] Reni