Việt
pin nhiệt điện
cột nhiệt
Anh
thermopile
thermal column
thermoelectric pile
Đức
Thermosäule
[EN] Thermopile, thermal column
[VI] Cột nhiệt điện, pin nhiệt điện
Thermosäule /f/KT_ĐIỆN/
[EN] thermopile
[VI] pin nhiệt điện
Thermosäule /f/KTH_NHÂN/
[EN] thermal column
[VI] cột nhiệt
Thermosäule /f/V_LÝ, DHV_TRỤ/
Thermosäule /f/NH_ĐỘNG/
[EN] thermoelectric pile