Việt
Thori
tôri
thô ri.
Anh
thorium
Đức
Thorium
Pháp
Thorium /n-s (kí hiệu hóa học Th)/
tôri, thô ri.
Thorium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Thorium
[EN] thorium
[FR] thorium
Thorium /nt (Th)/HOÁ/
[EN] thorium (Th)
[VI] thori
[VI] Thori