Việt
gemeiner cá ngù .
cá ngừ
Đức
Thunfisch
Thunfisch /[’tu:n-J, (auch:) Tunfisch, der; - [e]s, -e/
cá ngừ;
Thunfisch /m -es, -e: -/
m -es, -e: gemeiner (động vật) [con] cá ngù (Thỵnnus thỵnnus L.).