Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiefbrunnen /SCIENCE/
[DE] Tiefbrunnen
[EN] deep well
[FR] puits de profondeur
Tiefbrunnen
[DE] Tiefbrunnen
[EN] deep well
[FR] puits profond
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiefbrunnen /m/KTC_NƯỚC/
[EN] deep well
[VI] giếng sâu