TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tierpark

vườn bách thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tierpark

animal park

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tierpark

Tierpark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tierpark

parc animalier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tierpark /der/

vườn bách thú;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tierpark /ENVIR/

[DE] Tierpark

[EN] animal park

[FR] parc animalier