Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Toleranzfeld
[VI] Miền dung sai
[EN] Tolerance field
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Toleranzfeld /IT-TECH/
[DE] Toleranzfeld
[EN] tolerance field
[FR] zone de tolérance
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Toleranzfeld
[VI] Miền dung sai
[EN] tolerance zone