Việt
âm chủ
âm chính.
chủ âm
dạng sô' nhiều của danh từ
Anh
tonic beverages
Đức
Tonika
tonische Getraenke
Pháp
boissons toniques
Tonika,tonische Getraenke /BEVERAGE/
[DE] Tonika; tonische Getraenke
[EN] tonic beverages
[FR] boissons toniques
Tonika /die; -, ...ken (Musik)/
chủ âm;
Tonika /fto.-nika]/
dạng sô' nhiều của danh từ;
Tonika /f =, -ken (nhạc)/
âm chủ, âm chính.