Việt
đầu ghi auđio
đầu ghi âm thanh
đầu âm
Anh
audio head
sound head
pick-up cartridge
Đức
Tonkopf
Abtastsystem
Tonabnehmereinsatz
Tonabnehmerkopf
Pháp
élément de la tête de pick up
Abtastsystem,Tonabnehmereinsatz,Tonabnehmerkopf,Tonkopf /ENG-ELECTRICAL/
[DE] ( auswechselbares ) Abtastsystem; Tonabnehmereinsatz; Tonabnehmerkopf; Tonkopf
[EN] pick-up cartridge
[FR] élément de la tête de pick up
Tonkopf /m -es, -köpfe (kĩ thuật)/
đầu âm; -
Tonkopf /m/KT_GHI/
[EN] audio head
[VI] đầu ghi auđio
Tonkopf /m/TV/
[EN] sound head
[VI] đầu ghi âm thanh