Việt
Khớp nồi
Ly hợp bi
khớp nối bi
mấu nối có bi
Khớp cacđăng có bi
trang 406 thay vì 390
Khớp nối châu
Anh
pot joint
Pot iolnt
homocinetic joint
Đức
Topfgelenk
Gleichganggelenk
Gleichaufgelenk
Pháp
joint homocinétique
Gleichganggelenk,Gleichaufgelenk,Topfgelenk /TECH/
[DE] Gleichganggelenk, Gleichaufgelenk, Topfgelenk
[EN] homocinetic joint
[FR] joint homocinétique
[VI] mấu nối có bi
[EN] Pot joint
[VI] Khớp cacđăng có bi
[VI] trang 406 thay vì 390
[VI] Khớp nối châu
[EN] Pot iolnt
[EN] pot joint
[VI] Ly hợp bi, khớp nối bi
[VI] Khớp nồi