Việt
ngưòi nhỏ nhen
ngưdi hay chõ mũi vào công việc của ngưòi khác
người hay can thiệp vào công vịêc của ngưòi khác
Đức
Topfgucker
Topfgucker /m -s, =/
1. ngưòi nhỏ nhen [nhỏ mọn, lủn mủn, tẹp nhẹp, bần tiện]; 2. ngưdi hay chõ mũi vào công việc của ngưòi khác, người hay can thiệp vào công vịêc của ngưòi khác; Topf