TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

torsionsfestigkeit

độ bền xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

độ bền chống xoắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

torsionsfestigkeit

torsional strength

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

torsion resistance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rotational damping coefficient

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

torsionsfestigkeit

Torsionsfestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verdrehfestigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

torsionsfestigkeit

résistance à la torsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Torsionsfestigkeit,Verdrehfestigkeit /SCIENCE/

[DE] Torsionsfestigkeit; Verdrehfestigkeit

[EN] torsional strength

[FR] résistance à la torsion

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Torsionsfestigkeit /die (Physik, Technik)/

độ bền chống xoắn;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Torsionsfestigkeit

rotational damping coefficient

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Torsionsfestigkeit

[EN] torsional strength

[VI] Độ bền xoắn

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Torsionsfestigkeit

[EN] torsional strength

[VI] Độ bền xoắn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Torsionsfestigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] torsion resistance

[VI] độ bền xoắn