Việt
mình
thân.
tượng chỉ có phần thân trên
vật dở dang
công trình dở dang
Đức
Torso
Torso /[’torzo], der, -s, -s od. ...si/
(Kunstwiss ) tượng chỉ có phần thân trên;
(bildungsspr ) vật dở dang; công trình dở dang;
Torso /m -s, -s u -si/
mình, thân.