Việt
nghĩa trang
nghĩa địa
bãi tha ma
mộ địa
Đức
Totenacker
Totenacker /der (veraltet)/
nghĩa trang; nghĩa địa; bãi tha ma (Friedhof);
Totenacker /m -s, -âcker/
nghĩa trang, nghĩa địa, bãi tha ma, mộ địa; -