TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

totpunkt

Điểm chết

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi tâm cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm chết dead-point

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đỉêm chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

totpunkt

dead center

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dead point

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dead centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dead-center position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dead-centre position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neutral gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

totpunkt

Totpunkt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

totpunkt

point mort

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

position au point mort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberer Totpunkt

điểm chết trên

unterer Totpunkt

điểm chết dưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Totpunkt /der (Technik)/

điểm chết;

oberer Totpunkt : điểm chết trên unterer Totpunkt : điểm chết dưới.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Totpunkt /ENG-MECHANICAL/

[DE] Totpunkt

[EN] dead-center position; dead-centre position

[FR] position au point mort

Totpunkt /ENG-MECHANICAL/

[DE] Totpunkt

[EN] dead center; dead centre; dead point; neutral gear

[FR] point mort

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Totpunkt /m -(e)s, -e (kĩ thuật)/

đỉêm chết,

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Totpunkt

[DE] Totpunkt

[VI] điểm chết

[EN] dead point

[FR] point mort

Totpunkt

[DE] Totpunkt

[VI] điểm chết ((cũng) dead-point)

[EN] dead centre

[FR] point mort

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Totpunkt

dead center

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Totpunkt /m/ÔTÔ/

[EN] dead center (Mỹ)

[VI] điểm chết

Totpunkt /m/CƠ/

[EN] dead center (Mỹ), dead centre (Anh)

[VI] mũi tâm cố định

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Totpunkt

[EN] dead center, dead point

[VI] Điểm chết