Việt
hơi cay
hơi làm chảy nưóc mắt.
hơi cay làm chảy nước mắt
Đức
Tränengas
Tränengas /das/
hơi cay làm chảy nước mắt;
Tränengas /n -es, -e/
hơi cay, hơi làm chảy nưóc mắt.