Việt
ngưòi hay mơ ưóc
ngưỏi thích mơ ưóc
ngưdi hay mơ mộng
ngưởi hay mộng tưđng
người chiêm bao.
người hay mơ ước
người mơ mộng
người thường chiêm bao
Đức
Träumer
Träumer /der; -s, -/
người hay mơ ước; người mơ mộng;
(selten) người thường chiêm bao;
Träumer /m -s, =/
1. ngưòi hay mơ ưóc, ngưỏi thích mơ ưóc, ngưdi hay mơ mộng, ngưởi hay mộng tưđng; 2. người chiêm bao.