Việt
thành phổ vệ tinh.
thành phô' vệ tinh
thành phô' quê hương
nơi sinh sông
Anh
satellite town
overspill town
Đức
Trabantenstadt
Satellitenstadt
Pháp
ville satellite
ville-satellite
cité-satellite
Satellitenstadt,Trabantenstadt
[DE] Satellitenstadt; Trabantenstadt
[EN] satellite town
[FR] ville satellite; ville-satellite
[EN] overspill town; satellite town
[FR] cité-satellite
Trabantenstadt /die/
thành phô' vệ tinh (Satellitenstadt);
thành phô' quê hương; nơi sinh sông (Wohnstadt);
Trabantenstadt /f =, -Städte/