Việt
đoàn xe vận tải
đoàn xe tiếp lương
đội hậu cần
Đức
Train
Train /[tre:; österr.: tre:n, tre:n], der; -s, -s (Milit. früher)/
đoàn xe vận tải; đoàn xe tiếp lương; đội hậu cần (Tross);