Việt
xe điện
tàu diện.
tàu điện
người đi nhờ xe
Đức
Tram
Tram /die; -, -s, (Schweiz.:) das; -s, -s (sũdd., österr. veraltend, Schweiz.)/
tàu điện (Straßen bahn);
Tram /.per, der; -s, -/
người đi nhờ xe;
Tram /ỉ =, -s (chữ tắt của Tramway)/
ỉ =, -s (chữ tắt của Tramway) xe điện, tàu diện.