Việt
ghép tế bào
cắy té bào
ghép mô
cáy mô.
sự ghép cơ quan
sự cấy ghép sự ra ngôi
sự ghép cây
Đức
Transplantation
Transplantation /[-planta'tsioin], die; -, -en/
(Med ) sự ghép cơ quan; sự cấy ghép (Bot ) sự ra ngôi; sự ghép cây;
Transplantation /í =, -en (sinh vật)/
sự] ghép tế bào, cắy té bào, ghép mô, cáy mô.