Việt
nhẫn đính hôn
nhẫn cưđi
chiếc nhẫn cưới
Đức
Trauring
Trauring /der/
chiếc nhẫn cưới (Ehering);
Trauring /m -(e)s, -e/
chiếc] nhẫn đính hôn, nhẫn cưđi; Trau